• /dʒi´netik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc
    (thuộc) di truyền học
    genetic code
    mã di truyền
    Phát sinh
    genetic classification
    phép phân loại phát sinh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    di truyền
    genetic (al) statistics
    thống kê di truyền học
    genetic selection station
    trạm chọn giống di truyền
    genetic variation
    biến dị di truyền
    phát sinh
    Genetic Algorithm (GA)
    thuật toán phát sinh
    tạo thành

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    acquired

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X