• /´dʒentlmənli/

    Thông dụng

    Cách viết khác gentlemanlike

    Tính từ

    Lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rude , unbecoming

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X