• /´wel´bred/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có giáo dục, có cung cách tốt đẹp, thể hiện cung cấp tốt đẹp (người)
    she was too well-bred to show her disappointment
    cô ấy rất có ý thức nên đã không bộc lộ sự thất vọng của mình
    Nòi, tốt giống (ngựa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X