• /Gilt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợn cái con
    Sự mạ vàng
    to take the gilt off the gingerbread
    cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài

    Tính từ

    Mạ vàng, thiếp vàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lớp mạ vàng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X