• /´gizəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái mề (chim)(gà)
    (nghĩa bóng) cổ họng
    to stick in one's gizzard
    (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
    to fret one's gizzard
    lo lắng, buồn phiền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cái mề
    cổ họng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X