• /´glimə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ
    a glimmer of hope
    tia hy vọng yếu ớt
    Ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ

    Nội động từ

    Le lói; chập chờn (ánh đèn...)
    to go glimmering
    tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    le lói

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dullness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X