• /´griti/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sạn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có hạt cứng
    có sạn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fine , smooth , afraid , cowardly , spineless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X