• /´hænd¸buk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
    Sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cẩm nang
    service handbook
    cẩm nang dịch vụ
    user handbook
    cẩm nang người dùng
    sổ tay
    sách hướng dẫn
    sách tra cứu

    Kinh tế

    sách cẩm nang
    sách chỉ nam
    sách chỉ nam du lịch
    sổ tay hướng dẫn
    employee handbook
    sổ tay hướng dẫn nhân viên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X