• /´hed¸ɔn/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
    a head-on collision
    sự đâm đầu vào nhau
    to meet (strike) head-on
    đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    trực diện
    head-on collision
    va chạm trực diện
    head-on impact
    va chạm trực diện

    Kỹ thuật chung

    đâm đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X