• /´hiə¸sei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tin đồn, lời đồn
    to have something by hearsay
    biết cái gì do nghe đồn

    Định ngữ

    Dựa vào tin đồn, do nghe đồn
    hearsay evidence
    chứng cớ dựa vào lời nghe đồn


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X