• /hu:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves

    (động vật học) móng guốc
    (đùa cợt) chân người
    cloven hoof
    móng chẻ hai (như) của bò, hươu...
    on the hoof
    còn sống (vật nuôi)
    to pad the hoof

    Xem pad

    to show the cloven hoof
    (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi
    under somebody's hoof
    dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo

    Ngoại động từ

    Đá bằng móng
    (từ lóng) đá, đá đít (ai)
    to hoof someone out
    đá đít đuổi ai ra

    Nội động từ

    Cuốc bộ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    foot , step , ambulate , pace , tread
    adjective
    bisulcate , cleft , cloven , ungular , ungulate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X