• /´haidrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòi nước máy (ở đường phố)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vòi nước, van lấy nước

    Xây dựng

    vòi nước máy

    Giải thích EN: An upright fixture with a nozzle or other outlet, especially on a street to draw water for firefighting.

    Giải thích VN: Trụ đứng có vòi hoặc đường nước khác, có nhiều trên phố để phun nước khi cần cứu hỏa.

    Kỹ thuật chung

    ống nước
    van lấy nước
    fire hydrant
    van lấy nước chữa cháy
    vòi chữa cháy
    pillar hydrant
    vòi chữa cháy hình trụ

    Địa chất

    bình chữa cháy, vòi nước chữa cháy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X