• /in´sesnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
    incessant rain
    mưa liên miên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không ngừng, liên tục

    Kỹ thuật chung

    không ngừng
    liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X