• /¸intə´mitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
    (y học) từng cơn, từng hồi
    Chạy trục trặc (máy)
    Lúc chảy lúc không, có nước theo vụ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đứt đoạn, gián đoạn rời rạc

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) ngắt quãng, gián đoạn, trục trặc (máy)

    Cơ khí & công trình

    trục trặc (máy)
    từng đợt
    intermittent artesian flow
    dòng tự phun từng đợt
    intermittent irrigation
    tưới từng đợt

    Xây dựng

    thỉnh thoảng

    Điện

    làm việc gián đoạn

    Giải thích VN: Thời gian làm việc gián đoạn được xác định bằng tỷ số thời gian làm việc thực sự với thời gian sử dụng máy.

    Kỹ thuật chung

    ngắt quãng
    đứt đoạn
    intermittent control
    điều chỉnh đứt đoạn
    intermittent light
    ánh sáng đứt đoạn
    gián đoạn
    intermittent current
    dòng điện gián đoạn
    intermittent discharge
    trút tải gián đoạn
    intermittent distillation
    chưng cất gián đoạn
    intermittent duty
    chế độ gián đoạn
    intermittent exposure
    sự phơi bày gián đoạn
    intermittent fault
    sự cố gián đoạn
    intermittent load
    tải gián đoạn
    intermittent load
    tải trọng gián đoạn
    intermittent motion
    chuyển động gián đoạn
    intermittent noise
    tạp âm gián đoạn
    intermittent noise
    tạp nhiễu gián đoạn
    intermittent operation
    hoạt động gián đoạn
    intermittent operation
    sự hoạt động gián đoạn
    intermittent operation
    vận hành gián đoạn
    intermittent parasite
    ký sinh trùng giãn đoạn
    intermittent point contact
    sự tiếp xúc điểm gián đoạn
    intermittent production
    sự sản xuất gián đoạn
    intermittent refrigeration
    làm lạnh gián đoạn
    intermittent refrigeration
    sự làm lạnh gián đoạn
    intermittent scanning
    quét gián đoạn
    intermittent spring
    suối gián đoạn
    intermittent test
    phép thử gián đoạn
    intermittent weld
    mối hàn gián đoạn
    intermittent weld
    sự hàn gián đoạn
    intermittent welded joint spacing
    chỗ đường hàn bị gián đoạn
    intermittent welding
    sự hàn gián đoạn
    intermittent wipers
    gạt nước chạy gián đoạn
    intermittent-acting mill
    máy cán gián đoạn
    staggered intermittent weld
    mối hàn gián đoạn
    rời rạc
    thất thường
    intermittent error
    lỗi thất thường
    intermittent failure
    sự hư hỏng thất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X