• /ri´kʌrənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ
    a recurrent problem
    một vấn đề trở lại luôn
    (y học) hồi quy
    recurrent fever
    sốt hồi quy
    recurrent fits
    những cơn đau tái phát luôn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    truy toán, trả lại, lặp

    Y học

    tái hồi

    Kỹ thuật chung

    lặp
    lặp lại
    trả lại

    Kinh tế

    định kỳ (phát sinh)
    tái đi tái lại
    thường tái diễn
    thường xuyên (phát sinh)
    trở lại luôn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X