• /'fi:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn sốt
    Bệnh sốt
    typhoid fever
    sốt thương hàn
    Sự xúc động, sự bồn chồn
    to be in a fever of anxiety
    bồn chồn lo lắng

    Ngoại động từ

    Làm phát sốt
    Làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X