• /in¸kɔntrə´və:təbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành
    incontrovertible evidence
    chứng cớ rành rành


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X