• /in´dɔktri¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
    to indoctrinate Buddhism
    truyền bá đạo Phật


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X