• /´inədz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Bộ lòng
    Những bộ phận bên trong một cấu trúc
    to observe the innards of a micro-computer
    quan sát những bộ phận bên trong một máy vi tính


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X