• /in´skru:təbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó nhìn thấu được
    (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
    an inscrutable smile
    một nụ cười bí hiểm
    Không dò được
    the inscrutable depths of the ocean
    đáy sâu không dò được của đại dương


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X