• /¸ʌnə´kauntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi
    an unaccountable increase in cot deaths
    một sự gia tăng không thể giải thích được về số trẻ sơ sinh chết
    Không có trách nhiệm, vô trách nhiệm
    ( + to somebody/something) không chịu trách nhiệm về những hành động của mình..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X