• /in´sinju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần
    Lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
    to insinuate oneself into someone's favour
    khéo luồng lọt lấy lòng ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ám chỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X