• /,instən'teinjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay
    an instantaneous response
    câu trả lời ngay lập tức
    Có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó
    (vật lý) tức thời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tức thời

    Xây dựng

    tức thời, có tác động tức thời

    Cơ - Điện tử

    (adj) tức thời, có tác dụng tức thời

    Địa chất

    tức thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    delayed , eventual , late , later

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X