• /in,tə:pri'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải thích, sự làm sáng tỏ
    Sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu
    Sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện
    Sự phiên dịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự diễn dịch
    abstract interpretation
    sự diễn dịch trừu tượng
    standard interpretation
    sự diễn dịch chuẩn
    sự thông dịch

    Xây dựng

    thể hiện
    combined interpretation
    sự thể hiện kết hợp
    engineering interpretation
    sự thể hiện kỹ thuật

    Điện lạnh

    cực phụ
    cực trung gian

    Điện tử & viễn thông

    diễn dịch

    Kỹ thuật chung

    cực đổi chiều
    làm sáng tỏ
    giải thích
    sự giải thích
    sự thể hiện
    combined interpretation
    sự thể hiện kết hợp
    engineering interpretation
    sự thể hiện kỹ thuật

    Kinh tế

    cắt nghĩa
    giải thích
    interpretation clause
    điều khoản có tình giải thích
    interpretation of a contract
    sự giải thích một hợp đồng
    giải thuyết
    sự phiên dịch
    thông dịch
    thuyết minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X