• (đổi hướng từ Invested)
    /in'vest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đầu tư
    to invest capital in some undertaking
    đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
    Trao (quyền) cho; dành (quyền) cho
    Khoác (áo...) cho, mặc (áo) cho
    Truyền cho (ai) (đức tính...)
    Làm lễ nhậm chức cho (ai)
    (quân sự) bao vây, phong toả (một thành phố...)

    Nội động từ

    Đầu tư, bỏ vốn
    more and more American companies are eager to invest in Vietnam
    ngày càng có nhiều công ty Mỹ muốn đầu tư vào Việt Nam

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) hùn (vốn); đầu tư

    Kỹ thuật chung

    đầu tư

    Kinh tế

    đầu tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X