• /in´vinsibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô địch, không thể bị đánh bại
    an invincible division of the revolutionary army
    một sư đoàn vô địch của quân đội cách mạng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X