• /'ɑ:mi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quân đội
    regular army
    quân chính quy
    standing army
    quân thường trực
    to enter (go into, join) the army
    vào quân đội, nhập ngũ
    Đoàn, đám đông, nhiều vô số
    an army of workers
    một đoàn công nhân

    Chuyên ngành

    Y học

    quân đội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X