• /dʒest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt
    to make a jest of
    giễu cợt, chế nhạo
    Lời nói đùa chơi, lời nói giỡn
    in jest
    nói đùa chơi
    between jest and earnest
    nửa đùa nửa thật
    Trò cười, đích để mọi người chế giễu
    a standing jest
    người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ

    Nội động từ

    Nói đùa, nói giỡn, pha trò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    banter , chaff , deride , flout , fool , fun * , gibe * , gird * , jeer , jive * , jolly * , josh * , kid , mock , needle * , put on , quip , rag * , razz * , rib * , roast * , scoff , sneer , spoof , tease , gibe , laugh , scout , twit , clown , drollery , fun , gag , hoax , jape , japery , joke , josh , prank , razz , roast , sport , trick , trifle , wisecrack

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X