• /´dʒu:bilənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    depressed , sad , sorrowful , unhappy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X