• /ri´dʒɔisiη/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều
    Sự hoan hỉ, sự vui mừng
    ( số nhiều) sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan
    loud rejoicings after the victory
    những cuộc liên hoan ồn ào sau thắng lợi
    Tính từ
    Làm vui mừng, làm vui vẻ, làm vui thích
    rejoicing news
    những tin vui

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X