• /dʒʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

    Nội động từ

    ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra
    the balcony juts out over the garden
    bao lơn nhô ra ngoài vườn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỗ lồi ra
    nhô ra
    lồi ra
    phần nhô ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    indent , recede

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X