• /prə´tru:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra
    (từ cổ,nghĩa cổ) gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu

    Nội động từ

    Thò ra, nhô ra, lồi ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chìa ra
    đua ra
    nhô
    nhô ra
    lồi
    lồi ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    depress , sink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X