• /´li:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) thương tổn

    Chuyên ngành

    Y học

    thương tổn
    degenerative lesion
    thương tổn thoái hóa
    funetional lesion
    thương tổn chức năng
    gross lesion
    thương tồn vĩ mô
    organic lesion
    thương tổn cơ quan
    primary lesion
    thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu
    systemic lesion
    thương tổn hệ thống mô
    vascular lesion
    thương tổn mạch máu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X