• /´lɔkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người khoá
    Tủ có khoá, két có khoá
    (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu)
    not a shot in the locker
    không còn một xu dính túi
    to go to Davy Jone's locker
    bị chết đuối

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    hộp (dụng cụ)
    mômen khóa roto
    mômen roto chốt
    tủ (có khóa)

    Điện lạnh

    ngăn lạnh nhỏ

    Kỹ thuật chung

    tủ

    Kinh tế

    hòm chứa
    locker cargo
    hàng để trong hòm chứa
    tủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cabinet , chest , closet , trunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X