• /'mægnit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nam châm
    field magnet
    nam châm tạo trường
    molecular magnet
    nam châm phân tử
    permanent magnet
    nam châm vĩnh cửu
    (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) nam châm

    Kỹ thuật chung

    nam châm

    Giải thích VN: Chất có từ tính.

    air-cored magnet
    nam châm (lõi) không khí
    anisotropic magnet
    nam châm dị hướng
    artificial magnet
    nam châm nhân tạo
    bar magnet
    nam châm (dạng) thanh
    bar magnet
    nam châm thanh
    beam magnet
    nam châm hội tụ
    beam magnet
    nam châm tạo chùm
    beam magnet
    nam châm tạo tia
    beam-positioning magnet
    nam châm định vị chùm
    Bitter magnet
    nam châm Bitter
    blowout magnet
    nam châm dập hồ quang
    blowout magnet
    nam châm thổi từ
    blue-beam magnet
    nam châm chùm xanh lam
    brake magnet
    nam châm hãm
    brake magnet
    nam châm phanh
    braking magnet
    nam châm hãm
    ceramic magnet
    nam châm gốm
    clutch magnet
    nam châm li hợp
    compensating magnet
    nam châm bổ chính
    compound magnet
    nam châm ghép
    compound magnet
    nam châm phức hợp
    crane magnet
    nam châm máy trục
    crane with electric lifting magnet
    máy trục kiểu nam châm nâng chạy điện
    cryogenic magnet
    nam châm cryo
    damping magnet
    nam châm cản dịu
    damping magnet
    nam châm giảm chấn
    damping magnet
    nam châm giảm rung
    deflecting magnet
    nam châm lái tia
    deflecting magnet
    nam châm làm lệch
    deflecting magnet
    nam châm làm lệnh
    deflection magnet
    nam châm lái tia
    deflection magnet
    nam châm làm lệch
    field magnet
    nam châm cảm điện
    field magnet
    nam châm kích thích
    field magnet
    nam châm tạo trường
    field magnet
    nam châm tạo từ trường
    field-neutralizing magnet
    nam châm trung hòa mành
    fishing magnet
    nam châm cứu kẹt
    focusing magnet
    nam châm điều tiêu
    guidance magnet
    nam châm dẫn hướng
    holding magnet
    nam châm điện nâng
    holding magnet
    nam châm giữ
    holding magnet
    nam châm nâng
    horseshoe magnet
    nam châm (hình) móng ngựa
    horseshoe magnet
    nam châm hình móng ngựa
    horseshoe magnet
    nam châm móng ngựa
    kicker magnet
    nam châm lệch hướng nhanh
    laminated magnet
    nam châm lá ghép
    lift magnet
    nam châm nâng
    lifting magnet
    nam châm điện nâng
    lifting magnet
    nam châm giữ
    lifting magnet
    nam châm máy trục
    lifting magnet
    nam châm nâng
    lifting magnet
    nam châm nâng chuyển
    limb of magnet
    lõi nam châm điện
    magnet for travelling crane
    nam châm cầu trục
    magnet wire
    dây cuộn dây nam châm
    moving magnet cartridge
    hộp nam châm động
    moving magnet galvanometer
    điện kế nam châm quay
    moving magnet medium
    phương tiện có nam châm quay
    moving-magnet voltmeter
    vôn kế bằng nam châm động
    natural magnet
    nam châm thiên nhiên
    permanent magnet
    nam châm vĩnh cửu
    permanent magnet relay
    rơle nam châm vĩnh cửu
    permanent-magnet loudspeaker
    loa nam châm vĩnh cửu
    rare-earth magnet
    nam châm đất hiếm
    red beam magnet
    nam châm chùm đỏ
    relay magnet
    nam châm rơle
    release magnet
    nam châm thoát
    ring magnet
    nam châm hình xuyến
    rotary magnet
    nam châm hồi chuyển
    rotating magnet instrument
    dụng cụ đo nam châm quay
    samarium-cobalt magnet
    nam châm samari-coban (loại vĩnh cửu)
    superconducting magnet
    nam châm siêu dẫn
    temporary magnet
    nam châm tạm thời
    traveling bridge crane with electric lining magnet
    cầu trục có nam châm điện nâng
    U shaped magnet or horseshoe magnet
    Nam châm chữ U (hay nam châm móng ngựa)
    vertical magnet
    nam châm thẳng đứng
    yoke of magnet
    ách của nam châm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X