• /'dæmpiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm ẩm, sự thấm ướt
    Sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
    vibration damping
    sự tắt dần của dao động
    (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự tắt dần, sự suy giảm, sự làm nhụt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự giảm chấn, sự tắt (dao động), sự làm ẩm

    Cơ khí & công trình

    sự giảm xóc

    Toán & tin

    sự suy giảm

    Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.

    sự yếu đi

    Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.

    Y học

    sự tắt dần biên độ dao động

    Điện tử & viễn thông

    sự (suy) giảm

    Điện lạnh

    sự làm nhụt

    Điện

    sự nhụt

    Kỹ thuật chung

    bộ phận giảm sóc

    Giải thích EN: 1. the process of quieting a vibrating motion.the process of quieting a vibrating motion.2. the reducing of reverberation by covering walls with sound-absorbing materials or using decoupling techniques.the reducing of reverberation by covering walls with sound-absorbing materials or using decoupling techniques. Giải thích VN: 1.Quá trình làm giảm các dao động trong quá trình vận hành máy móc 2.Giảm những âm thanh va chạm trên tường do ảnh hưởng từ các vật liệu khác.

    giảm chấn
    coefficient of damping
    hệ số giảm chấn
    critical damping
    giảm chấn tới hạn
    damping capacity
    khả năng giảm chấn
    damping chamber
    buồng giảm chấn
    damping constant
    hằng số giảm chấn
    damping device
    cơ cấu giảm chấn
    damping device
    thiết bị giảm chấn
    damping force
    lực giảm chấn
    damping function
    hàm giảm chấn
    damping magnet
    nam châm giảm chấn
    damping rate
    độ giảm chấn
    damping soring
    lò xo giảm chấn
    damping spring
    lò xo giảm chấn
    molar damping
    sự giảm chấn phương thức
    numerical damping
    sự giảm chấn số
    structural damping
    giảm chấn cấu trúc
    vibration damping
    sự giảm chấn
    vicious damping
    giảm chấn nhớt
    giảm rung
    damping magnet
    nam châm giảm rung
    magnetic damping
    giảm rung từ
    vibration damping
    sự giảm rung
    vibration damping sheet steel
    thép tấm giảm rung động
    viscous damping
    giảm rung nhớt
    sự cản
    sự cản dịu
    sự chống rung
    sự giảm rung
    sự hãm
    sự làm ẩm
    sự tắt dần

    Y Sinh

    sự giảm âm

    Địa chất

    sự tắt dần, sự suy giảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X