• /´mærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tuỷ
    to be frozen to the marrow
    rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương
    (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ
    the pith and marrow of a statement
    phần chính của bản tuyên bố
    (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực
    (thực vật học) bí ngô

    Chuyên ngành

    Y học

    tủy

    Kỹ thuật chung

    lõi cây

    Kinh tế

    bí ngô
    thịt quả
    tủy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X