• /'mæsiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    To lớn, đồ sộ; chắc nặng
    a massive pillar
    một cái cột đồ sộ
    Thô
    massive features
    những nét thô
    Ồ ạt
    a massive attack
    cuộc tấn công ồ ạt
    Có quy mô lớn; nghiêm trọng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chắc
    khối
    massive butt dam
    đập trụ chống khối lớn
    massive buttress dam
    đập trụ chống khối lớn
    massive concrete dam
    đập bê tông khối lớn
    massive forming
    sự dập khối
    massive foundation
    móng khối
    massive gold
    vàng khối
    massive gravity dam
    đập trọng lực khối lớn
    massive masonry
    khối xây đặc
    massive reaction
    phản ứng khối lớn
    massive rock
    đá dạng khối
    massive rock
    đá khối
    massive structure
    kiến trúc khối
    massive texture
    kiến trúc khối
    khối lớn
    massive butt dam
    đập trụ chống khối lớn
    massive buttress dam
    đập trụ chống khối lớn
    massive concrete dam
    đập bê tông khối lớn
    massive gravity dam
    đập trọng lực khối lớn
    massive reaction
    phản ứng khối lớn
    nặng
    đặc
    địa khối
    lớn
    to lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X