• /'tekst∫ə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dệt; lối dệt (cách sắp đặt các sợi trong một tấm vải)
    fine texture
    lối dệt mịn
    Vải
    Kết cấu (bề ngoài hoặc cảm giác khi sờ vào của một bề mặt.. nhận biết được độ dày, cứng, mịn.. của vật)
    the delicate texture of her skin
    làn da mịn màng của cô ấy
    Kết cấu, bố cục (bài thơ..)
    the fine texture of a poem
    kết cấu tinh vi của một bài thơ

    Ngoại động từ

    Làm bề mặt (mịn, nhẵn, nhám..)

    Toán & tin

    kết cấu (của vật hoặc ảnh)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    cấu tạo bề mặt
    mặt cấu tạo
    vân (bề mặt)

    Kỹ thuật chung

    hoa văn
    kết cấu
    kiến trúc
    arenaceous texture
    kiến trúc cát
    cumulophyric texture
    kiến trúc tụ ban
    diabasic texture
    kiến trúc điaba
    felsitic texture
    kiến trúc fenzit
    fibroplastic texture
    kiến trúc sợi dẻo
    fine-grained texture
    kiến trúc hạt mịn
    globular texture
    kiến trúc hạt cầu
    granitic texture
    kiến trúc granit
    granitic texture
    kiến trúc hoa cương
    granoblastic texture
    kiến trúc hạt biến tính
    granophyric texture
    kiến trúc ban hạt
    granophyric texture
    kiến trúc granifia
    granulose texture
    kiến trúc hạt
    graphic texture
    kiến trúc vân chữ
    graphophyric texture
    kiến trúc ban vân chữ
    herringbone texture
    kiến trúc xương cá
    homogeneous texture
    kiến trúc đồng nhất
    honeycomb texture
    kiến trúc tổ ong
    hornfels texture
    kiến trúc sừng
    hyaline texture
    kiến trúc thủy tinh
    hyalopilitic texture
    kiến trúc hialopilit
    hypidiomorphic texture
    kiến trúc á tự hình
    intercalate texture
    kiến trúc xen kẽ
    interlock texture
    kiến trúc đan
    intersertal texture
    kiến trúc xen vách
    lattice texture
    kiến trúc mạng
    lepidoblastic texture
    kiến trúc vảy biến tinh
    marginal texture
    kiến trúc rìa
    massive texture
    kiến trúc khối
    microfelsitic texture
    kiến trúc vi fenzit
    microfluidal texture
    kiến trúc vi dòng chảy
    microgranitic texture
    kiến trúc vi granit
    microgranitic texture
    kiến trúc vi hạt
    micrographic texture
    kiến trúc vi vân chữ
    microphanitic texture
    kiến trúc vi fanit
    mosaic texture
    kiến trúc men rạn
    non crystalline texture
    kiến trúc không kết tinh
    ophitic texture
    kiến trúc ofit
    panidiomorphic texture
    kiến trúc toàn tự hình
    poikiloblastic texture
    kiến trúc biến tính
    porphyroid texture
    kiến trúc dạng nổi ban
    pressure texture
    kiến trúc ép nén
    prismatic texture
    kiến trúc lăng trụ
    saccharoidal texture
    kiến trúc dạng hạt đường
    skeleton texture
    kiến trúc khung xương
    soil texture
    kiến trúc đất
    trachytoid texture
    kiến trúc dạng trachit
    vitroclastic texture
    kiến trúc vụn thủy tinh
    vitrophyric texture
    kiến trúc bán thủy tinh
    xenomorphic texture
    kiến trúc tha hình
    mặt gia công
    vân

    Kinh tế

    cấu tạo
    cấu trúc
    buttery texture
    cấu trúc có dầu
    gritty texture
    cấu trúc có cát
    hard texture
    cấu trúc rắn
    loose texture
    độ hỏng thô cấu trúc không mịn
    rubbery texture
    cấu trúc dai
    short texture
    cấu trúc tơi xốp
    silky texture
    cấu trúc tơ
    smooth texture
    cấu trúc đều đặn
    smooth texture
    cấu trúc mềm mại
    snowy texture
    cấu trúc có tuyết
    soft texture
    cấu trúc mềm
    độ đặc
    tính nhất quán
    vải

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X