• /priz´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ
    prismatic powder
    thuốc súng có hạt hình lăng trụ
    (thuộc) lăng kính; giống lăng kính, dùng lăng kính
    prismatic compass
    la bàn lăng kính
    Hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính
    Tán sắc, như cầu vòng (màu sắc)
    prismatic colours
    màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) hình lăng trụ

    Xây dựng

    thuộc hình lăng trụ

    Điện

    có dạng lăng trụ

    Kỹ thuật chung

    lăng kính
    prismatic astrolabe
    kính thiên văn dùng lăng kính
    prismatic colour
    màu quang phổ (lăng kính)
    prismatic spectrograph
    máy quang phổ lăng kính
    prismatic spectrograph
    phổ ký lăng kính
    prismatic spectrum
    phổ lăng kính
    lăng trụ
    prismatic (al) shell
    vỏ hình lăng trụ
    prismatic bar
    thanh lăng trụ
    prismatic beam
    rầm hình lăng trụ
    prismatic bed
    lòng dẫn lăng trụ
    prismatic bed
    vỉa lăng trụ
    prismatic channel
    kênh lăng trụ
    prismatic cleavage
    cát khai lăng trụ
    prismatic fold
    nếp gấp lăng trụ
    prismatic joint
    mối ghép lăng trụ
    prismatic jointing
    thớ nứt lăng trụ
    prismatic member
    cấu kiện hình lăng trụ
    prismatic structure
    cấu trúc lăng trụ
    prismatic system
    hệ lăng trụ
    prismatic test sample
    mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
    prismatic texture
    kiến trúc lăng trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X