• /'midnait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nửa đêm, mười hai giờ đêm
    to burn the midnight oil

    Xem oil


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    12 o’clock at night , bewitching hour , dead of night , small hours * , twelve o’clock at night , witching hour *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X