• /´mil¸dju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nấm minđiu, nấm mốc sương
    Mốc (trên da thuộc...)

    Ngoại động từ

    Làm cho bị nhiễm minđiu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bệnh mốc sương

    Giải thích EN: A similar growth produced by these fungi on products made from plant or animal tissue that are exposed to moisture, such as books, clothing, or leather goods.

    Giải thích VN: Sự phát triển giống nhau do nấm trên các sản phẩm làm từ mô động thực vật để trong môi trường ẩm gây ra, ví dụ như sách, vải vóc, hay các sản phẩm làm bằng lông.

    Kỹ thuật chung

    nấm mốc

    Kinh tế

    bị mốc
    nấm mốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X