• /´ministri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ
    Ministry of Foreign Trade
    bộ ngoại thương
    Ministry of National Defense
    bộ quốc phòng
    Foreign Ministry
    bộ ngoại giao
    (tôn giáo) đoàn mục sư
    to enter the ministry
    trở thành mục sư
    Địa vị mục sư

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ

    Kinh tế

    bộ
    chính phủ
    chức bộ trưởng
    nhiệm kỳ bộ trưởng
    nội các

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X