• /'næpkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn ăn
    Như nappy
    to lay up in a napkin
    xếp vào một nơi không dùng đến


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X