• /´neglidʒəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đáng kể
    a negligible quantity
    một số lượng không đáng kể

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không đáng kể, bỏ qua được

    Cơ - Điện tử

    (adj) có thể bỏ qua, không đáng kể

    Kỹ thuật chung

    bỏ qua được
    không đáng kể

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    important , major , significant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X