• /nil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Không
    two goals to nil
    hai không, hai bàn thắng (bóng đá)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điểm không
    số không

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    naught , nihil , nix * , none , nothing , nought , zero , nonexistent
    noun
    null

    Từ trái nghĩa

    adjective
    existent , existing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X