• Thông dụng

    Tính từ

    Chín
    nine times out of ten
    cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường
    nine tenths
    chín phần mười, hầu hết
    nine day's wonder
    cái kỳ lạ nhất thời
    trước lạ sau quen

    Danh từ

    Số chín
    (đánh bài) quân chín
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người
    (the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ
    to crack someone up to the nines
    tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời
    to be dressed up to the nines

    Xem dress

    nine to five
    theo giờ hành chính

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số chín
    số chín (9)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    enneadic , ninth , nonagon , novenary
    noun
    ennead , ennead.--a. enneatic , nonagon , novenary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X