• /´ɔrəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri
    Nhà tiên tri
    consult the oracle
    hỏi nhà tiên tri
    Người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn
    Đền thờ (nơi xin thẻ dạy)
    to work the oracle
    mớm lời thầy bói
    (nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hãng Oracle
    ORACLE

    Giải thích VN: Là hệ quản trị CSDL quan hệ. Với ORACLE, ARC/INFO có thể truy cập vào DATABASE INTEGRATOR.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X