• /ˈɔrdnəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sắc lệnh, quy định
    Lễ nghi
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến trúc), tác phẩm (văn học))
    ordinances of the company
    những quy định của công ty

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pháp lệnh
    building ordinance
    pháp lệnh xây dựng
    pháp quy

    Kinh tế

    điều lệ
    Banking Ordinance
    điều lệ ngân hàng (Hồng Kông)
    license to trade ordinance
    điều lệ giấy phép mậu dịch
    zoning ordinance
    điều lệ quy hoạch phân khu thành phố
    pháp lệnh quy định

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X