• /´ɔzmous/

    Thông dụng

    Cách viết khác osmosis

    Danh từ

    (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu
    Sự thấm dần
    children seem to learn about computers by osmose
    trẻ em có vẻ như thấm dần từng tí một hiểu biết về máy tính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính thẩm thấu

    Kỹ thuật chung

    sự thấm lọc
    sự thẩm thấu
    thẩm thấu

    Kinh tế

    sự thấm lọc
    thẩm thấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X